🌟 대식가 (大食家)

Danh từ  

1. 음식을 보통 사람보다 많이 먹는 사람.

1. NGƯỜI ĂN NHIỀU: Người ăn thức ăn nhiều hơn người bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소문난 대식가.
    Famous glutton.
  • 엄청난 대식가.
    A great glutton.
  • 대식가로 꼽히다.
    Considered a glutton.
  • 대식가로 알려지다.
    Be known as a glutton.
  • 대식가로 유명하다.
    Famous for being a big eater.
  • 민준이는 하루에 여섯 끼도 거뜬히 먹는 대식가이다.
    Minjun is a big eater who eats six meals a day easily.
  • 학교 식당에서 나오는 밥의 양은 대식가인 민준이에게는 턱없이 부족하다.
    The amount of rice from the school cafeteria is far from enough for min-jun, a big eater.
  • 지수는 엄청난 대식가인데도 살이 안 찌는 걸 보면 신기해.
    Jisoo is a great glutton, but it's amazing how she doesn't gain weight.
    그만큼 운동을 열심히 하니까 그렇겠지.
    It's probably because you exercise that much.
Từ trái nghĩa 소식가(小食家): 음식을 보통 사람보다 적게 먹는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대식가 (대ː식까)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)