🌟 기호품 (嗜好品)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기호품 (
기호품
)
📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🌷 ㄱㅎㅍ: Initial sound 기호품
-
ㄱㅎㅍ (
기호품
)
: 술, 담배, 커피 등과 같이 독특한 향기나 맛이 있어 즐기고 좋아하는 물품.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ ƯA THÍCH, THỨ ƯA CHUỘNG: Vật phẩm thích thưởng thức vì có vị hay có hương vị độc đáo như rượu, thuốc lá, cà phê… -
ㄱㅎㅍ (
구호품
)
: 재난이나 재해를 당한 사람을 돕기 위한 물품.
Danh từ
🌏 HÀNG CỨU TRỢ: Vật phẩm dùng để giúp đỡ người gặp tai nạn hoặc thiên tai. -
ㄱㅎㅍ (
개혁파
)
: 불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고쳐야 한다고 주장하는 집단.
Danh từ
🌏 PHÁI ĐỔI MỚI, PHE CẢI CÁCH: Nhóm chủ trương đổi mới tổ chức hay chế độ bất hợp lý. -
ㄱㅎㅍ (
개화파
)
: 시대에 뒤떨어진 사상과 풍속을 버리고 새로운 문화를 수용할 것을 주장한 사람들의 집단.
Danh từ
🌏 PHÁI(PHE) KHAI HOÁ, PHÁI(PHE) CẢI CÁCH: Tập thể(nhóm) những người chủ trương xoá bỏ tư tưởng và phong tục lạc hậu, ứng dụng văn hoá mới. -
ㄱㅎㅍ (
계획표
)
: 앞으로 할 일이나 방법을 미리 정하여 적은 표.
Danh từ
🌏 BẢN KẾ HOẠCH: Bản định và ghi ra trước những cách hoặc việc phải làm trong thời gian sắp tới.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sở thích (103)