🌟 기호품 (嗜好品)

  Danh từ  

1. 술, 담배, 커피 등과 같이 독특한 향기나 맛이 있어 즐기고 좋아하는 물품.

1. ĐỒ ƯA THÍCH, THỨ ƯA CHUỘNG: Vật phẩm thích thưởng thức vì có vị hay có hương vị độc đáo như rượu, thuốc lá, cà phê…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기호품이 되다.
    Become a favorite.
  • 기호품을 먹다.
    Eat the palate.
  • 기호품으로 규정하다.
    Defines as a symbol.
  • 기호품으로 생각하다.
    Think of as a symbol.
  • 기호품으로 여기다.
    Regard as a symbol.
  • 찻잎 생산으로 유명한 이 지역의 사람들은 차를 기호품으로 생각한다.
    People in this area famous for tea-leaf production consider tea a favorite.
  • 올해는 경기 침체의 영향으로 담배와 커피 등의 기호품 소비가 다소 줄어들었다.
    This year's economic downturn has reduced consumption of tobacco, coffee and more.
  • 네가 즐겨 먹는 기호품이 있니?
    Do you have any favorite food?
    응. 나는 가끔씩 포도주를 한 잔씩 즐겨 마셔.
    Yes. i sometimes enjoy a glass of wine.
Từ đồng nghĩa 기호 식품(嗜好食品): 술, 담배, 커피 등과 같이 독특한 맛이나 향을 즐기기 위해 먹는…

2. 사람들이 취미로 즐기거나 좋아하는 물건.

2. SẢN PHẨM ƯA THÍCH, HÀNG THỊ HIẾU: Đồ vật mà con người thích hoặc ưa dùng như một sở thích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기호품이 되다.
    Become a favorite.
  • 기호품을 구입하다.
    Buy a symbol.
  • 기호품으로 규정하다.
    Defines as a symbol.
  • 기호품으로 생각하다.
    Think of as a symbol.
  • 기호품으로 여기다.
    Regard as a symbol.
  • 기호품으로 취급하다.
    Treat as a symbol.
  • 한 부자가 해외에서 고가의 장식품을 기호품으로 구입하였다.
    A rich man bought expensive ornaments from abroad as a favorite.
  • 모빌 조립의 취미를 가지고 있는 영수는 자주 새로운 모빌 조립품을 기호품으로 사곤 한다.
    Young-soo, who has a hobby of mobile assembly, often buys a new mobile assembly as a symbol.
  • 이 잡화점에서는 어른도 즐길 수 있는 아기자기한 장난감과 골동품 같은 기호품을 판매한다.
    This miscellaneous store sells cute toys and antiques that even adults can enjoy.
  • 퍼즐이 요즘 젊은이들의 기호품 중 하나라면서요?
    I hear puzzles are one of the favorites of today's young people.
    네. 제 아들도 시간 날 때면 퍼즐 조각을 맞추고 있더라고요.
    Yes. my son was working on a puzzle piece when he had time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기호품 (기호품)
📚 thể loại: Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sở thích (103)