🌟 높낮이

Danh từ  

1. 높고 낮음. 또는 높거나 낮은 정도.

1. ĐỘ CAO THẤP: Mức độ cao hay thấp, hoặc sự cao thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소리의 높낮이.
    The pitch of sound.
  • 의자의 높낮이.
    The height of the chair.
  • 지위의 높낮이.
    The height of the position.
  • 높낮이의 차이.
    Difference in height.
  • 높낮이가 없다.
    No height.
  • 높낮이가 크다.
    Large in height.
  • 높낮이를 조절하다.
    Adjust height.
  • 이 입체 지도는 실제 지형의 높낮이를 영상으로 표현하여 현실감을 더했다.
    This three-dimensional map added a sense of reality by expressing the height of the actual terrain in images.
  • 합창단 지휘자는 각기 다른 음의 높낮이에 신경 써서 이 노래를 부르자고 요구했다.
    The choir conductor demanded that the song be sung with care about the different pitch heights.
  • 이 의자가 너무 높은 것 같지 않아?
    Don't you think this chair is too high?
    그럼 의자 밑의 손잡이로 높낮이를 조절해 봐.
    Then try adjusting the height with the handle under the chair.
Từ đồng nghĩa 고저(高低): 높고 낮음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 높낮이 (놈나지)


🗣️ 높낮이 @ Giải nghĩa

🗣️ 높낮이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Cảm ơn (8)