🌟 누린내
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누린내 (
누린내
)
🗣️ 누린내 @ Ví dụ cụ thể
- 옅은 누린내. [옅다]
🌷 ㄴㄹㄴ: Initial sound 누린내
-
ㄴㄹㄴ (
노린내
)
: 육류에서 나는 고약한 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI TANH: Mùi khó chịu tỏa ra từ các loại thịt. -
ㄴㄹㄴ (
누린내
)
: 짐승의 고기에서 나는 기름기의 조금 역겹고 메스꺼운 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI GÂY, MÙI HÔI, MÙI MỠ KHÓ CHỊU: Mùi hơi khó chịu và buồn nôn của mỡ tỏa ra từ thịt thú. -
ㄴㄹㄴ (
나라님
)
: 나라를 다스리는 임금.
Danh từ
🌏 ĐỨC VUA: Vua lãnh đạo đất nước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53)