🌟 누린내
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누린내 (
누린내
)
🗣️ 누린내 @ Ví dụ cụ thể
- 옅은 누린내. [옅다]
🌷 ㄴㄹㄴ: Initial sound 누린내
-
ㄴㄹㄴ (
노린내
)
: 육류에서 나는 고약한 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI TANH: Mùi khó chịu tỏa ra từ các loại thịt. -
ㄴㄹㄴ (
누린내
)
: 짐승의 고기에서 나는 기름기의 조금 역겹고 메스꺼운 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI GÂY, MÙI HÔI, MÙI MỠ KHÓ CHỊU: Mùi hơi khó chịu và buồn nôn của mỡ tỏa ra từ thịt thú. -
ㄴㄹㄴ (
나라님
)
: 나라를 다스리는 임금.
Danh từ
🌏 ĐỨC VUA: Vua lãnh đạo đất nước.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92)