🌟 누린내

Danh từ  

1. 짐승의 고기에서 나는 기름기의 조금 역겹고 메스꺼운 냄새.

1. MÙI GÂY, MÙI HÔI, MÙI MỠ KHÓ CHỊU: Mùi hơi khó chịu và buồn nôn của mỡ tỏa ra từ thịt thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고기의 누린내.
    The smell of meat.
  • Google translate 누린내가 가득하다.
    Full of the savory smell.
  • Google translate 누린내가 가시다.
    Smells good.
  • Google translate 누린내가 나다.
    Smells pleasant.
  • Google translate 누린내가 심하다.
    I have a bad smell.
  • Google translate 누린내를 없애다.
    Get rid of the stench.
  • Google translate 어머니는 고기의 누린내를 제거하기 위해 마늘을 한 줌 넣으셨다.
    Mother put in a handful of garlic to remove the smell of the meat.
  • Google translate 돼지고기를 요리할 때는 향신료나 녹차 가루를 넣고 볶으면 누린내가 좀 가신다고 한다.
    When cooking pork, add spices or green tea powder and stir-fry, and the pleasant smell will go away.
  • Google translate 누린내가 코를 찌르네.
    It stings my nose.
    Google translate 어디서 소나 돼지를 잡아서 굽고 있나 봐.
    Looks like they're catching a cow or pig and baking it somewhere.
작은말 노린내: 육류에서 나는 고약한 냄새.

누린내: smell of fat,あぶらくさいにおい【脂臭い匂い】,odeur de graisse animale,olor a quemado,زهومة,эхүүн үнэр,mùi gây, mùi hôi, mùi mỡ khó chịu,กลิ่นหืน, การเหม็นหืน,bau anyir/tengik,,腥膻味,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누린내 (누린내)

🗣️ 누린내 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92)