🌟 대체되다 (代替 되다)

Động từ  

1. 비슷한 다른 것으로 바뀌다.

1. ĐƯỢC THAY THẾ: Được đổi thành cái khác tương tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새 것으로 대체되다.
    Be replaced by a new one.
  • 호수에서 들려오던 노 젓는 소리는 이제 모터보트의 굉음으로 대체됐다.
    The rowing sound from the lake has now been replaced by the roar of the motorboat.
  • 그 요리의 원재료는 청어였으나 한동안 청어가 잡히지 않아 꽁치로 대체됐다.
    The raw material for the dish was herring, but it was replaced by saury because it was not caught for a while.
  • 지금까지 환경 오염의 심각성에 대해서 알아보았습니다.
    So far we've looked at the seriousness of environmental pollution.
    네. 우리의 사회적 목표가 개발과 발전에서 환경으로 대체돼야 한다는 것을 깨달을 수 있는 시간이었습니다.
    Yes. it was a time to realize that our social goals should be replaced by the environment from development and development.
Từ đồng nghĩa 교체되다(交替/交遞되다): 특정한 역할을 하던 사람이나 사물, 제도 등이 다른 사람, 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대체되다 (대ː체되다) 대체되다 (대ː체뒈다)
📚 Từ phái sinh: 대체(代替): 비슷한 다른 것으로 바꿈.


🗣️ 대체되다 (代替 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208)