🌟 도마뱀

Danh từ  

1. 머리는 뱀처럼 생기고, 짧은 네 다리와 긴 꼬리를 가진 파충류에 속한 동물.

1. THẠCH SÙNG, THẰN LẰN, RẮN MỐI: Động vật thuộc họ bò sát có đầu giống như đầu con rắn, bốn chân ngắn và đuôi dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도마뱀 꼬리.
    Lizard's tail.
  • 도마뱀이 서식하다.
    Lizards inhabit.
  • 도마뱀을 발견하다.
    Find a lizard.
  • 도마뱀을 보다.
    See a lizard.
  • 도마뱀을 잡다.
    Catch a lizard.
  • 도마뱀과 비슷하다.
    Similar to a lizard.
  • 도마뱀은 뱀, 거북이, 악어 등과 함께 대표적인 파충류에 속한다.
    Lizards, along with snakes, turtles, crocodiles, etc., are among the most representative reptiles.
  • 도마뱀의 꼬리가 다시 재생할 수 있는 이유는 줄기세포 때문이다.
    The reason why the lizard's tail can regenerate is because of stem cells.
  • 이십 년 전만 해도 환경 오염이 심하지 않아 하천에서 도마뱀을 흔히 볼 수 있었다.
    Twenty years ago, the environmental pollution was not severe, so lizards were common in rivers.
  • 아버지가 파충류를 좋아하셔서 우리 집에는 뱀이나 도마뱀 같은 징그러운 동물들이 많다.
    My father likes reptiles, so we have many creepy animals like snakes and lizards in our house.
  • 이거 뱀 아니야?
    Isn't this a snake?
    네 다리가 있는 걸로 봐서는 도마뱀 같은데.
    Your leg looks like a lizard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도마뱀 (도마뱀)

🗣️ 도마뱀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110)