🌟 도매상 (都賣商)

Danh từ  

2. 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 장사. 또는 그런 장수.

2. NHÀ BÁN BUÔN, NGƯỜI BÁN BUÔN: Người bán hàng cùng một lúc nhiều cái, không bán chiếc lẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신발 도매상.
    Shoe wholesale.
  • 양말 도매상.
    Socks wholesaler.
  • 중간 도매상.
    Intermediate wholesaler.
  • 도매상을 찾아가다.
    Seek a wholesaler.
  • 도매상에게 사다.
    Buy to a wholesaler.
  • 양말 도매상인 이 씨는 요즘 매출이 급격하게 떨어졌다면서 울상을 지었다.
    Mr. lee, a wholesale sock dealer, said that sales have fallen sharply these days.
  • 신발 도매상인 김 씨는 공장에서 직접 물건을 떼어 와 소매상에 파는 일을 하고 있다.
    Mr. kim, a shoe wholesaler, is in the business of taking goods directly from the factory and selling them to retailers.
  • 그동안 우리에게 물건을 가져가던 도매상 하나가 얼마 전에 물건값을 떼어먹고 도망을 가 버렸다.
    A wholesaler who had been taking things from us recently ate them off and ran away.
  • 우리 동네 과일 가게는 다른 가게에 비해 가격이 싸서 좋아.
    Our local fruit shop is good because it's cheaper than other stores.
    거기는 중간 도매상을 거치지 않아서 가격이 싼 거래.
    They don't go through middle wholesalers there, so it's cheap.
Từ tham khảo 소매상(小賣商): 물건을 생산자에게서 사서 소비자에게 파는 장사. 또는 그런 사람., 물…

1. 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 가게.

1. SỰ BÁN BUÔN, SỰ BÁN SỈ, HIỆU BÁN BUÔN, HIỆU BÁN SỈ: Việc buôn bán bán hàng cùng một lúc nhiều cái, không bán chiếc lẻ. Hoặc cửa hàng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일 도매상.
    Fruit wholesaler.
  • 농수산물 도매상.
    A wholesale agrofisher.
  • 단골 도매상.
    A regular wholesaler.
  • 중간 도매상.
    Intermediate wholesaler.
  • 도매상에서 물건을 사다.
    Buy goods at wholesale.
  • 우리는 단골 도매상이 있어서 한 달에 한 번 그곳에서 대량으로 물건을 주문한다.
    We have a regular wholesaler who orders goods in bulk there once a month.
  • 도매상은 생산 공장에서 직접 다량의 물건을 사다가 파는 곳이기 때문에 물건값이 싸다.
    The goods are cheap because the wholesaler is the place where they buy and sell large quantities of goods directly at the production plant.
  • 도매상에서 사는 옷은 값은 싸지만 입어 보고 살 수 없다는 단점이 있다.
    Clothes bought at wholesale stores are cheap but cannot be bought after trying them on.
  • 어제 간 도매상에서는 우리 같은 사람들에게는 물건을 팔지 않더라.
    The wholesaler we went to yesterday didn't sell anything to people like us.
    응, 그런 가게는 한 번에 많이 사 가는 사람들에게 물건을 팔아야 이윤이 남으니까.
    Yes, such a shop has to sell goods to a large buyer at once to make a profit.
Từ tham khảo 소매상(小賣商): 물건을 생산자에게서 사서 소비자에게 파는 장사. 또는 그런 사람., 물…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도매상 (도매상)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28)