🌟 도매상 (都賣商)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도매상 (
도매상
)
🌷 ㄷㅁㅅ: Initial sound 도매상
-
ㄷㅁㅅ (
뒷모습
)
: 뒤에서 본 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH PHÍA SAU: Hình ảnh nhìn từ phía sau lưng. -
ㄷㅁㅅ (
대명사
)
: 다른 명사를 대신하여 사람, 장소, 사물 등을 가리키는 낱말.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠI TỪ: Từ chỉ sự vật, nơi chốn, người thay cho một danh từ khác. -
ㄷㅁㅅ (
도매상
)
: 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 장사. 또는 그런 장수.
Danh từ
🌏 NHÀ BÁN BUÔN, NGƯỜI BÁN BUÔN: Người bán hàng cùng một lúc nhiều cái, không bán chiếc lẻ. -
ㄷㅁㅅ (
동물성
)
: 동물에서만 볼 수 있는 고유한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘNG VẬT: Tính chất cố hữu chỉ có thể nhìn thấy ở động vật.
• Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28)