🌟 데시리터 (deciliter)

Danh từ phụ thuộc  

1. 부피의 단위.

1. ĐỀ-XI-LÍT: Đơn vị của dung tích (bằng 1 phần 10 của một lít. Ký hiệu là dl)

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 데시리터.
    One decirator.
  • 데시리터로 나타내다.
    Represents with decirators.
  • 데시리터로 재다.
    Measure with a decirator.
  • 데시리터로 적다.
    Write it down as a decirator.
  • 데시리터로 측정하다.
    Measure with decirator.
  • 그 포도 농장에서는 매년 칠 데시리터의 와인이 생산되고 있다.
    The grape farm produces seven decirators of wine every year.
  • 당뇨병 환자들의 혈액 속에는 기준치가 넘는 데시리터의 혈당이 발견된다.
    In diabetics' blood, the decirator's blood sugar is found above the standard level.
  • 선생님, 백오십 데시리터는 몇 리터인가요?
    Sir, how many liters is the decirator?
    십오 리터란다.
    It's 15 liters.
Từ tham khảo 리터(liter): 주로 기체나 액체의 양을 재는 부피의 단위.
Từ tham khảo 밀리리터(milliliter): 부피의 단위.


📚 Variant: dL dl 데쉬리터 데실리터

📚 Annotation: 1데시리터는 1리터의 10분의 1이고 기호는 dL이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119)