Danh từ phụ thuộc
Từ tham khảo
📚 Variant: • dL • dl • 데쉬리터 • 데실리터 📚 Annotation: 1데시리터는 1리터의 10분의 1이고 기호는 dL이다.
Start 데 데 End
Start
End
Start 시 시 End
Start 리 리 End
Start 터 터 End
• Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119)