🌟 데시리터 (deciliter)
Danh từ phụ thuộc
📚 Variant: • dL • dl • 데쉬리터 • 데실리터📚 Annotation: 1데시리터는 1리터의 10분의 1이고 기호는 dL이다.
🌷 ㄷㅅㄹㅌ: Initial sound 데시리터
-
ㄷㅅㄹㅌ (
데시리터
)
: 부피의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐỀ-XI-LÍT: Đơn vị của dung tích (bằng 1 phần 10 của một lít. Ký hiệu là dl)
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)