🌟 도서실 (圖書室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도서실 (
도서실
)
🗣️ 도서실 (圖書室) @ Ví dụ cụ thể
- 선생님은 책을 좋아하는 민준이를 도서실 관리를 맡을 책임자로 추천했다. [추천하다 (推薦하다)]
🌷 ㄷㅅㅅ: Initial sound 도서실
-
ㄷㅅㅅ (
대소사
)
: 크고 작은 모든 일.
Danh từ
🌏 MỌI VIỆC LỚN NHỎ: Tất cả việc lớn nhỏ. -
ㄷㅅㅅ (
도서실
)
: 책을 모아 두고 필요한 사람들이 볼 수 있도록 만든 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỌC SÁCH, THƯ VIỆN: Phòng chứa những cuốn sách và để những người cần có thể đọc. -
ㄷㅅㅅ (
뒤숭숭
)
: 마음이 불안하고 걱정스러운 모양.
Phó từ
🌏 SỰBĂN KHOĂN, SỐT RUỘT: Hình ảnh trong lòng bất an và lo lắng. -
ㄷㅅㅅ (
독선생
)
: 한 집의 아이만을 맡아서 가르치는 선생.
Danh từ
🌏 GIA SƯ (RIÊNG): Giáo viên chỉ nhận dạy trẻ em của một gia đình. -
ㄷㅅㅅ (
뒷수습
)
: 벌어진 일을 정리하거나 대강 끝낸 일을 잘 마무리함.
Danh từ
🌏 (SỰ) XỬ LÍ PHẦN KẾT, TỔNG KẾT: Việc thu xếp việc đã xảy ra hoặc hoàn tất tốt công việc đại khái đã kết thúc. -
ㄷㅅㅅ (
대수술
)
: 오랜 시간이 걸리는 큰 수술.
Danh từ
🌏 CUỘC PHẪU THUẬT LỚN: Cuộc phẫu thuật lớn mất nhiều thời gian. -
ㄷㅅㅅ (
단순성
)
: 복잡하지 않고 간단한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐƠN GIẢN, TÍNH MỘC MẠC: Tính đơn giản không phức tạp. -
ㄷㅅㅅ (
독서실
)
: 혼자 책을 읽거나 공부할 수 있도록 차려 놓은 업소.
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỌC, PHÒNG ĐỌC SÁCH: Công trình đặt ra để có thể một mình đọc sách hay học.
• Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255)