🌟 도서실 (圖書室)

Danh từ  

1. 책을 모아 두고 필요한 사람들이 볼 수 있도록 만든 방.

1. PHÒNG ĐỌC SÁCH, THƯ VIỆN: Phòng chứa những cuốn sách và để những người cần có thể đọc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공공 도서실.
    Public library.
  • 학교 도서실.
    School library.
  • 도서실에 가다.
    Go to the library.
  • 도서실에서 책을 빌리다.
    Borrow books from the library.
  • 도서실에서 책을 읽다.
    Read a book in the library.
  • 나는 읽고 싶은 책이 있으면 동네 도서실에 가서 빌려 오고는 한다.
    If i have a book i want to read, i go to the local library and borrow it.
  • 김 선생님은 아이들에게 독서 습관을 길러 주기 위해 학급 도서실을 만들었다.
    Mr. kim created a class library to develop reading habits for children.
  • 지수야, 책을 그렇게 많이 들고 어디 가니?
    Jisoo, where are you going with so many books?
    도서실에서 빌린 책이라 다시 가져다주러 가는 길이야.
    The book i borrowed from the library, so i'm on my way back to pick it up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도서실 (도서실)

🗣️ 도서실 (圖書室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255)