🌟 돋보기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돋보기 (
돋뽀기
)
🗣️ 돋보기 @ Ví dụ cụ thể
- 할머니께서는 콧잔등에 돋보기 안경을 걸친 채 책을 읽고 계셨다. [콧잔등]
- 돋보기 렌즈를 낀 원시 안경을 쓰셔야겠습니다. [원시 (遠視)]
- 할머니는 콧등 위에 돋보기 안경을 걸친 채 책을 읽고 계셨다. [콧등]
- 할머니는 나이가 드셔서 돋보기 없이 책을 읽는 것을 어려워하셨다. [어려워하다]
- 돋보기 좀 쓸 수 있을까요? 노안이라 글씨가 잘 안 보여서요. [노안 (老眼)]
- 네, 여기 있는 돋보기를 쓰세요. [노안 (老眼)]
- 할머니는 돋보기 안경을 두 개 덧쓴 채로 신문을 읽고 계셨다. [덧쓰다]
- 할머니, 돋보기 여기 있어요. [흐릿하다]
🌷 ㄷㅂㄱ: Initial sound 돋보기
-
ㄷㅂㄱ (
당분간
)
: 앞으로 얼마 동안에.
☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian bao lâu đó sắp tới. -
ㄷㅂㄱ (
당분간
)
: 앞으로 얼마 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong thời gian ngắn sắp tới. -
ㄷㅂㄱ (
담뱃갑
)
: 담배를 담는 작은 상자. 또는 담배가 담겨 있는 작은 상자.
Danh từ
🌏 GÓI THUỐC LÁ, HỘP THUỐC LÁ: Hộp nhỏ chứa thuốc lá, hay hộp nhỏ đựng thuốc lá. -
ㄷㅂㄱ (
담뱃값
)
: 담배의 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ CẢ CỦA THUỐC LÁ: Giá thuốc lá. -
ㄷㅂㄱ (
돋보기
)
: 작은 것을 크게 보이도록 하려고 렌즈를 볼록하게 만든 안경.
Danh từ
🌏 KÍNH LÚP (ĐỌC SÁCH): Kính có thấu kính được làm lồi để làm cho vật nhỏ được nhìn thấy lớn. -
ㄷㅂㄱ (
대부금
)
: 이자와 기한을 정하고 빌려주는 돈.
Danh từ
🌏 KHOẢN VAY, KHOẢN NỢ: Số tiền cho mượn với thời hạn và lãi đã được quyết định. -
ㄷㅂㄱ (
대법관
)
: 아래 법원에서 올라온 재판에 대하여 마지막으로 판결을 내리는 최고 법원의 판사.
Danh từ
🌏 QUAN TÒA, THẨM PHÁN: Thẩm phán (quan tòa) của tòa án tối cao ra phán quyết cuối cùng về xét xử phúc thẩm chuyển lên từ tòa cấp dưới.
• Sở thích (103) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151)