🌟 독립적 (獨立的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독립적 (
동닙쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 독립(獨立): 남에게 의존하거나 매여 있지 않음., 다른 것에 붙어 있거나 속해 있지 않…
📚 thể loại: Thái độ
🗣️ 독립적 (獨立的) @ Ví dụ cụ thể
- 독립적 개체. [개체 (個體)]
🌷 ㄷㄹㅈ: Initial sound 독립적
-
ㄷㄹㅈ (
다림질
)
: 다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀ, VIỆC ỦI: Việc là phẳng nếp nhăn của vải vóc hoặc quần áo bằng bàn là (bàn ủi). -
ㄷㄹㅈ (
등록증
)
: 등록한 것을 증명하는 문서.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÍ, GIẤY ĐĂNG KÍ: Giấy tờ chứng minh đã đăng kí. -
ㄷㄹㅈ (
대리점
)
: 특정한 상품을 맡아 파는 가게.
☆
Danh từ
🌏 ĐẠI LÝ: Cửa hàng được giao bán một sản phẩm đặc biệt. -
ㄷㄹㅈ (
독립적
)
: 남이나 다른 것에 의지하거나 속하지 아니한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘC LẬP: Không thuộc về hay dựa vào cái khác hay người khác. -
ㄷㄹㅈ (
독립적
)
: 남이나 다른 것에 의지하거나 속하지 아니한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP: Sự không phụ thuộc vào hay dựa vào cái khác hay người khác. -
ㄷㄹㅈ (
대략적
)
: 자세하지 않은 간단한 줄거리만 요약한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SƠ LƯỢC: Việc chỉ tóm tắt phần mạch chuyện đơn giản, không tỉ mỉ -
ㄷㄹㅈ (
대략적
)
: 중심적인 내용만 요약한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SƠ LƯỢC: Chỉ tóm tắt nội dung trọng tâm. -
ㄷㄹㅈ (
다람쥐
)
: 몸은 붉은 갈색이며 등에 검은 줄무늬가 있고, 꼬리가 굵고 나무를 잘 오르는 작은 짐승.
Danh từ
🌏 CON SÓC: Loài thú nhỏ có thân màu nâu đỏ, trên lưng có vạch sọc màu đen, đuôi to và giỏi trèo cây. -
ㄷㄹㅈ (
대립적
)
: 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỐI LẬP, MANG TÍNH TRÁI NGƯỢC: Suy nghĩ, ý kiến hay lập trường bị trái ngược hoặc không hợp nhau. -
ㄷㄹㅈ (
도래지
)
: 외부에서 전해져 처음 들어온 곳.
Danh từ
🌏 CÁI NÔI, NƠI KHỞI ĐẦU: Nơi đến đầu tiên của thứ truyền tới từ bên ngoài. -
ㄷㄹㅈ (
돌림자
)
: 가족이나 친족임을 나타내기 위해 이름에 똑같이 넣는 글자.
Danh từ
🌏 KÝ TỰ TÊN ĐẶT CHUNG THEO DÒNG HỌ HAY GIA ĐÌNH: Chữ đặt giống nhau ở tên để thể hiện là gia đình hay thân tộc. -
ㄷㄹㅈ (
도리질
)
: 어린아이가 머리를 양옆으로 흔드는 것.
Danh từ
🌏 SỰ LÚC LẮC, SỰ LẮC LƯ: Việc mà em bé lắc lư đầu sang hai bên. -
ㄷㄹㅈ (
대리자
)
: 다른 사람을 대신하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM THAY, NGƯỜI ĐƯỢC ỦY NHIỆM: Người làm thay người khác. -
ㄷㄹㅈ (
대립적
)
: 생각이나 의견, 입장이 서로 반대되거나 맞지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỐI LẬP: Việc suy nghĩ, ý kiến hay lập trường trở nên trái ngược hay không hợp với nhau. -
ㄷㄹㅈ (
도라지
)
: 보라색 또는 흰색 꽃이 피며 뿌리는 음식이나 한약 재료로 쓰이는 식물.
Danh từ
🌏 CÂY DORAJI: Loại thực vật có hoa màu tím hay màu trắng, rễ cây được dùng làm thực phẩm hay nguyên liệu thuốc đông y.
• Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)