🌟 독립적 (獨立的)

  Danh từ  

1. 남이나 다른 것에 의지하거나 속하지 아니한 것.

1. TÍNH ĐỘC LẬP: Sự không phụ thuộc vào hay dựa vào cái khác hay người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독립적인 생활.
    An independent life.
  • 독립적인 인간.
    Independent human.
  • 독립적인 환경.
    Independent environment.
  • 독립적으로 존재하다.
    Exist independently.
  • 독립적으로 행동하다.
    Act independently.
  • 나는 다른 사람의 방해를 받지 않고 독립적으로 생활하는 것을 좋아한다.
    I like to live independently without being disturbed by others.
  • 이 영화에서는 세 편의 단편 영화가 담겨 있는데, 각각의 영화를 독립적인 작품으로 볼 수 있다.
    The film features three short films, each of which can be viewed as an independent film.
  • 특별히 찾는 집이 있으십니까?
    Do you have any particular home you're looking for?
    네. 주방하고 거실이 독립적이었으면 좋겠어요.
    Yes. i wish the kitchen and living room were independent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독립적 (동닙쩍)
📚 Từ phái sinh: 독립(獨立): 남에게 의존하거나 매여 있지 않음., 다른 것에 붙어 있거나 속해 있지 않…
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 독립적 (獨立的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)