🌟 독서실 (讀書室)

Danh từ  

1. 혼자 책을 읽거나 공부할 수 있도록 차려 놓은 업소.

1. PHÒNG ĐỌC, PHÒNG ĐỌC SÁCH: Công trình đặt ra để có thể một mình đọc sách hay học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독서실을 운영하다.
    Run a reading room.
  • 독서실에 가다.
    Go to the reading room.
  • 독서실에 다니다.
    Go to the reading room.
  • 독서실에 등록하다.
    Enroll in the reading room.
  • 독서실에서 공부하다.
    Study in the reading room.
  • 나는 학교가 끝나면 매일 독서실에 가서 밤늦게까지 공부했다.
    I went to the reading room every day after school and studied until late at night.
  • 집 근처에 새로 생긴 독서실은 책상도 넓고 쾌적해서 공부가 잘된다.
    The new reading room near the house is spacious and comfortable, so i can study well.
  • 오늘 저녁 때 같이 놀지 않을래?
    Why don't we hang out this evening?
    미안해. 내일 시험이 있어서 독서실에 있어야 할 것 같아.
    I'm sorry. i think i should be in the reading room because i have a test tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독서실 (독써실)

🗣️ 독서실 (讀書室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Luật (42) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11)