🌟 둔중하다 (鈍重 하다)

Tính từ  

1. 부피가 크고 무겁다.

1. BỆ VỆ: Thể tích lớn và nặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둔중한 남자.
    Stupid guy.
  • 둔중한 무게.
    Stupid weight.
  • 둔중한 물체.
    Stupid object.
  • 둔중한 외모.
    A dull appearance.
  • 생김새가 둔중하다.
    Looks dull.
  • 배는 뭔가 둔중한 물체에 부딪혔는지 큰 소리와 함께 심하게 흔들렸다.
    The ship shook violently, with a loud noise, as if it had hit something dull.
  • 내가 처음 선을 봤던 남자는 씨름 선수같이 생김새가 매우 둔중했다.
    The man i first met looked very dull like a ssireum player.

2. 소리가 둔하고 무겁다.

2. KHÀN ĐẶC: Âm thanh khản và nặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둔중한 소리.
    A dull sound.
  • 둔중한 음성.
    Stupid voice.
  • 둔중하게 울리다.
    Sound dull.
  • 목소리가 둔중하다.
    His voice is dull.
  • 북소리가 둔중하다.
    The drum is dull.
  • 우리 고향 마을 옆에는 군사 훈련장이 있어서 가끔 둔중한 대포 소리가 크게 난다.
    There's a military training ground next to our hometown town, so sometimes there's a heavy sound of artillery.
  • 형이 사 온 수박을 쳐 보았는데 아직 안 익었는지 소리가 탁하고 둔중했다.
    I hit the watermelon my brother had bought, but it was still dull and dull.

3. 행동이나 동작이 둔하고 느리다.

3. VỤNG VỀ, NẶNG NỀ: Hành động hay động tác chậm chạp và vụng về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둔중한 걸음걸이.
    Stupid gait.
  • 둔중한 몸놀림.
    Stupid bodywork.
  • 움직임이 둔중하다.
    The motion is dull.
  • 행동이 둔중하다.
    Behaviourally dull.
  • 이 늙은 소는 움직임은 둔중하지만 힘이 매우 세다.
    This old cow is dull in movement but very strong.
  • 나는 오늘처럼 기분이 우울한 날에는 행동이 둔중해진다.
    I become dull in action on a gloomy day like today.

4. 분위기나 상태가 어둡고 활발하지 못하다.

4. NẶNG NỀ, NẶNG TRĨU: Bầu không khí hay trạng thái tối tăm và không sức sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 둔중한 느낌.
    Stupid feeling.
  • 둔중한 모습.
    A dull figure.
  • 둔중한 분위기.
    A dull atmosphere.
  • 기분이 둔중하다.
    Feeling dull.
  • 상태가 둔중하다.
    The condition is dull.
  • 둔중한 어둠이 깔린 밤바다는 왠지 쓸쓸하고 슬퍼 보였다.
    The dull darkened night sea seemed somehow lonesome and sad.
  • 김 씨의 장례식장에는 차분하고 둔중한 분위기가 감돌았다.
    There was a calm, dull atmosphere at kim's funeral.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 둔중하다 (둔ː중하다) 둔중한 (둔ː중한) 둔중하여 (둔ː중하여) 둔중해 (둔ː중해) 둔중하니 (둔ː중하니) 둔중합니다 (둔ː중함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47)