🌟 소유자 (所有者)

  Danh từ  

1. 어떤 성질이나 능력을 가지고 있는 사람.

1. NGƯỜI SỞ HỮU: Người có tính chất hay năng lực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긍정적인 성격의 소유자.
    Owner of a positive personality.
  • 뛰어난 안목의 소유자.
    Owner of an excellent eye.
  • 밝은 성격의 소유자.
    A man of bright character.
  • 중후한 매력의 소유자.
    An owner of profound charm.
  • 천부적인 재능의 소유자.
    A natural talent.
  • 유민이는 어떤 상황에서도 웃음을 잃지 않는 긍정적인 성격의 소유자이다.
    Yumin is a positive character who never loses his smile under any circumstances.
  • 민준이는 미국인과 막힘없는 대화가 가능한 상당한 영어 실력의 소유자이다.
    Min-jun is a considerable english speaker who can have a seamless conversation with americans.
  • 넌 왜 옷을 그렇게 유난스럽게 입고 다니니?
    Why do you dress so unusually?
    나는 강렬한 개성의 소유자거든. 나 오늘 어때 보여?
    I have a strong personality. how do i look today?

2. 어떤 물건을 법적으로 가지고 있는 사람.

2. NGƯỜI SỞ HỮU, CHỦ NHÂN: Người có đồ vật nào đó một cách hợp pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물 소유자.
    Building owner.
  • 아파트 소유자.
    The owner of an apartment owner.
  • 자동차 소유자.
    Car owner.
  • 토지 소유자.
    A landowner.
  • 소유자를 확인하다.
    Identify the owner.
  • 난방 혹은 다른 문제가 생기시면 이 건물의 소유자에게 연락하세요.
    Contact the owner of this building if you have any heating or other problems.
  • 그는 이 신문사의 소유자이자 경영자로서 회사를 이끌어나가고 있다.
    He leads the company as the owner and manager of this newspaper.
  • 어쩌죠? 모르고 다른 사람의 자동차를 치었어요.
    What do we do? i hit someone else's car without knowing it.
    그럼 자동차의 소유자에게 연락을 해야겠어요.
    Then i'll have to contact the owner of the car.
Từ đồng nghĩa 소유주(所有主): 어떤 물건을 법적으로 가지고 있는 사람.
Từ tham khảo 소유권자(所有權者): 물건을 완전히 자기의 것으로 가지고 사용하는 권리를 가진 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소유자 (소ː유자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Kinh tế-kinh doanh  

📚 Annotation: 주로 '~의 소유자'로 쓴다.

🗣️ 소유자 (所有者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273)