🌟 담화문 (談話文)

Danh từ  

1. 공적인 위치에 있는 사람이 어떤 일에 대한 의견이나 태도를 알리기 위해 공식적으로 발표하는 글.

1. BÀI PHÁT BIỂU, BÀI TUYÊN BỐ: Bài phát biểu chính thức của người có địa vị chính thức nhằm bày tỏ ý kiến hoặc thái độ về một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대통령 담화문.
    Presidential statement.
  • 총리 담화문.
    Prime minister's statement.
  • 특별 담화문.
    A special statement.
  • 담화문을 공개하다.
    Disclosure of a statement.
  • 담화문을 발표하다.
    Issue a statement.
  • 선거 관리 위원회는 오늘 공정한 선거를 치르자는 내용의 담화문을 발표했다.
    The election commission issued a statement today calling for fair elections.
  • 대통령은 오늘 발표한 대국민 담화문을 통해 국민을 위한 국정을 수행하겠다고 약속했다.
    In a public statement issued today, the president promised to carry out state affairs for the people.
  • 정부가 특별 담화문을 발표했던데요.
    The government issued a special statement.
    네. 얼마 전에 있었던 총격 사건에 대한 입장을 밝힌 내용이었어요.
    Yeah. it was about the recent shooting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담화문 (담화문)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226)