🌟 당돌하다 (唐突 하다)

Tính từ  

1. 겁내거나 어려워하지 않고 당당하다.

1. GAN DẠ, TÁO BẠO, CẢ GAN: Mạnh dạn, không lo lắng hay sợ sệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당돌한 눈빛.
    Brave eyes.
  • 당돌한 말.
    A bold horse.
  • 당돌한 모습.
    Brave figure.
  • 당돌한 태도.
    A bold attitude.
  • 당돌하게 행동하다.
    Be bold.
  • 영수는 사무실에 들어온 사람의 눈을 똑바로 보며 당돌하게 누구시냐고 물었다.
    Young-soo looked straight into the eyes of the man who came into the office and asked boldly, "who are you?".
  • 고등학생 세 명이 감독, 각본, 주연까지 모두 맡아 단편 영화를 제작하는 당돌한 시도를 했다.
    Three high school students made a daring attempt to produce short films, taking on the director, screenplay and leading roles.
  • 저 친구는 나이가 어린데도 아주 당돌하군요.
    He's young, but he's very bold.
    네. 겁도 없고 아주 야무져요.
    Yeah. he's fearless and very smart.

2. 윗사람에게 하는 말이나 행동이 주제넘고 버릇이 없다.

2. VÔ LỄ: Lời nói hay hành động với người lớn tuổi hơn mình hơi quá đáng và có phần vô lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당돌한 태도.
    A bold attitude.
  • 당돌하게 굴다.
    Be bold.
  • 당돌하게 대들다.
    Stand up boldly.
  • 당돌하게 묻다.
    Ask boldly.
  • 당돌해 보이다.
    Appear bold.
  • 그 아이는 어머니가 동생에게 사과하라고 하자 왜 그래야 되느냐고 당돌하게 물었다.
    The child asked boldly why when his mother asked him to apologize to his brother.
  • 유민이는 선배들에게 인사를 하지 않는 등 당돌하게 굴어서 선배들로부터 미움을 받았다.
    Yoomin was hated by her seniors for being bold, such as not greeting them.
  • 선생님은 왜 민준이에게 화가 나신 거야?
    Why are you angry at min-jun?
    선생님께서 말씀하시는데 당돌하게 대들었대.
    The teacher said he was being bold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당돌하다 (당ː돌하다) 당돌한 (당ː돌한) 당돌하여 (당ː돌하여) 당돌해 (당ː돌해) 당돌하니 (당ː돌하니) 당돌합니다 (당ː돌함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11)