🌟 등장시키다 (登場 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등장시키다 (
등장시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 등장(登場): 사람이 무대 등에 나타남., 중요한 일이나 분야에서 새로운 사물이나 인물,…
🌷 ㄷㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 등장시키다
-
ㄷㅈㅅㅋㄷ (
등장시키다
)
: 사람을 무대 등에 나타나게 하다.
Động từ
🌏 ĐƯA LÊN SÂN KHẤU: Làm cho người nào đó xuất hiện trên sân khấu.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10)