Động từ
📚 Từ phái sinh: • 리시브(receive): 테니스, 탁구, 배구 등 구기 종목에서 상대편이 쳐서 보낸 공을…
Start 리 리 End
Start
End
Start 시 시 End
Start 브 브 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)