🌟 리시브하다 (receive 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 리시브(receive): 테니스, 탁구, 배구 등 구기 종목에서 상대편이 쳐서 보낸 공을…
🌷 ㄹㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 리시브하다
-
ㄹㅅㅂㅎㄷ (
리시브하다
)
: 테니스, 탁구, 배구 등 구기 종목에서 상대편이 쳐서 보낸 공을 받아넘기다.
Động từ
🌏 ĐÓN, ĐỠ: Nhận và chuyền đi quả bóng do đối phương đánh tới trong các môn bóng như quần vợt, bóng bàn, bóng chuyền...
• Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110)