🌟 리시브하다 (receive 하다)

Động từ  

1. 테니스, 탁구, 배구 등 구기 종목에서 상대편이 쳐서 보낸 공을 받아넘기다.

1. ĐÓN, ĐỠ: Nhận và chuyền đi quả bóng do đối phương đánh tới trong các môn bóng như quần vợt, bóng bàn, bóng chuyền...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 리시브한 공.
    A recieved ball.
  • Google translate 서브를 리시브하다.
    Recipe serve.
  • Google translate 서비스를 리시브하다.
    Recipe the service.
  • Google translate 안정되게 리시브하다.
    Receive stably.
  • Google translate 제대로 리시브하다.
    Recipe properly.
  • Google translate 지수는 리시브해서 넘어온 공을 가벼운 토스로 다시 넘겨 점수를 따냈다.
    The jisoo recieved the ball and passed it back to a light toss to score.
  • Google translate 그는 상대편에서 넘어오는 공을 안정되게 리시브하여 앞 선수에게 패스했다.
    He gave the ball from the opposing side a stable recieve and passed it to the front player.
  • Google translate 리시브할 때 자세 낮추라고 몇 번을 말해!
    How many times do you tell me to lower my posture when i do the recieve?
    Google translate 그게 잘 안 돼요. 다시 해 볼게요.
    That's not working. let me do it again.

리시브하다: receive,レシーブする,recevoir,recibir,يستلم، يتلقى,авах, тосож авах,đón, đỡ,รับ, รับลูก,menerima bola,принимать мяч,接发球,


📚 Từ phái sinh: 리시브(receive): 테니스, 탁구, 배구 등 구기 종목에서 상대편이 쳐서 보낸 공을…

💕Start 리시브하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110)