🌟 땀내
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 땀내 (
땀내
)
🌷 ㄸㄴ: Initial sound 땀내
-
ㄸㄴ (
또는
)
: 그렇지 않으면.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HOẶC, HAY, HAY LÀ: Nếu không như thế thì. -
ㄸㄴ (
따님
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 딸.
☆☆
Danh từ
🌏 QUÝ NỮ, TIỂU THƯ, CÔ NHÀ: (cách nói kính trọng) Con gái của người khác. -
ㄸㄴ (
땀내
)
: 땀이 묻은 옷 또는 몸에서 나는 좋지 않은 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI MỒ HÔI: Mùi khó chịu toả ra từ cơ thể hay mồ hôi dính trên áo. -
ㄸㄴ (
뜬눈
)
: 밤에 잠을 자지 못하고 뜬 채로 있는 눈.
Danh từ
🌏 MẮT THAO LÁO: Mắt mở và không thể ngủ được trong đêm.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88)