🌟 땀내

Danh từ  

1. 땀이 묻은 옷 또는 몸에서 나는 좋지 않은 냄새.

1. MÙI MỒ HÔI: Mùi khó chịu toả ra từ cơ thể hay mồ hôi dính trên áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겨드랑이 땀내.
    My armpits are sweating.
  • 지독한 땀내.
    I'm sweating profusely.
  • 땀내가 나다.
    Sweaty.
  • 땀내가 배다.
    Sweaty.
  • 땀내를 맡다.
    Smell the sweat.
  • 땀내를 풍기다.
    Exhale sweat.
  • 체육 시간이 끝나고 난 뒤라 교실에는 땀내가 진동했다.
    After pe class, the classroom was full of sweat.
  • 지수는 옆 사람의 땀내가 너무 싫어서 고개를 돌리며 코를 막았다.
    Jisoo hated the sweaty smell of the person next to her, so she turned her head and blocked her nose.
  • 여름에 만원 지하철을 타는 건 정말 고역이야.
    Taking a crowded subway in the summer is a real challenge.
    맞아. 시큼한 땀내 때문에 토할 것 같다니까.
    That's right. i feel like throwing up because of my sour sweat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땀내 (땀내)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88)