🌟 땀내

Danh từ  

1. 땀이 묻은 옷 또는 몸에서 나는 좋지 않은 냄새.

1. MÙI MỒ HÔI: Mùi khó chịu toả ra từ cơ thể hay mồ hôi dính trên áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겨드랑이 땀내.
    My armpits are sweating.
  • Google translate 지독한 땀내.
    I'm sweating profusely.
  • Google translate 땀내가 나다.
    Sweaty.
  • Google translate 땀내가 배다.
    Sweaty.
  • Google translate 땀내를 맡다.
    Smell the sweat.
  • Google translate 땀내를 풍기다.
    Exhale sweat.
  • Google translate 체육 시간이 끝나고 난 뒤라 교실에는 땀내가 진동했다.
    After pe class, the classroom was full of sweat.
  • Google translate 지수는 옆 사람의 땀내가 너무 싫어서 고개를 돌리며 코를 막았다.
    Jisoo hated the sweaty smell of the person next to her, so she turned her head and blocked her nose.
  • Google translate 여름에 만원 지하철을 타는 건 정말 고역이야.
    Taking a crowded subway in the summer is a real challenge.
    Google translate 맞아. 시큼한 땀내 때문에 토할 것 같다니까.
    That's right. i feel like throwing up because of my sour sweat.

땀내: smell of sweat,あせのにおい【汗の臭い】,odeur de transpiration,olor a sudor,رائحة العرق,хулмас, хөлсний үнэр,mùi mồ hôi,กลิ่นเหงื่อ, เหม็นเหงื่อ,bau keringat, bau ketiak,запах пота,汗味,汗臭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땀내 (땀내)

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97)