🌟 땀내
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 땀내 (
땀내
)
🌷 ㄸㄴ: Initial sound 땀내
-
ㄸㄴ (
또는
)
: 그렇지 않으면.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HOẶC, HAY, HAY LÀ: Nếu không như thế thì. -
ㄸㄴ (
따님
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 딸.
☆☆
Danh từ
🌏 QUÝ NỮ, TIỂU THƯ, CÔ NHÀ: (cách nói kính trọng) Con gái của người khác. -
ㄸㄴ (
땀내
)
: 땀이 묻은 옷 또는 몸에서 나는 좋지 않은 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI MỒ HÔI: Mùi khó chịu toả ra từ cơ thể hay mồ hôi dính trên áo. -
ㄸㄴ (
뜬눈
)
: 밤에 잠을 자지 못하고 뜬 채로 있는 눈.
Danh từ
🌏 MẮT THAO LÁO: Mắt mở và không thể ngủ được trong đêm.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97)