🌟 들어서-

1. (들어서고, 들어서는데, 들어서, 들어서서, 들어서니, 들어서면, 들어선, 들어서는, 들어설, 들어섭니다, 들어섰다, 들어서라)→ 들어서다

1.



📚 Variant: 들어서고 들어서는데 들어서 들어서서 들어서니 들어서면 들어선 들어서는 들어설 들어섭니다 들어섰다 들어서라

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97)