🌟 들놀이

Danh từ  

1. 들에 나가서 노는 것.

1. VIỆC VUI CHƠI Ở NGOÀI ĐỒNG: Việc đi ra ngoài đồng và chơi đùa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족과의 들놀이.
    Field trip with family.
  • 친구들과의 들놀이.
    A field trip with friends.
  • 들놀이를 가다.
    Go on a field trip.
  • 들놀이를 나가다.
    Go out for a field trip.
  • 지수는 날씨가 맑은 날 친구들과 들놀이를 나갔다.
    Jisoo went out to play with her friends on a sunny day.
  • 민준이는 주말에 김밥을 싸서 가족과 함께 들놀이를 갈 생각이었는데 비가 와서 가지 못했다.
    Minjun was going to pack gimbap and go on a field trip with his family over the weekend, but he couldn't because it rained.
  • 요즘 날씨도 좋은데 우리 다음 주에 근교로 들놀이 갈까?
    The weather is nice these days. shall we go to the suburbs next week?
    다음 주부터 추워진대.
    They say it's getting cold from next week.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들놀이 (들ː로리)
📚 Từ phái sinh: 들놀이하다: 들에 나가 놀다.

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76)