🌟 들놀이

Danh từ  

1. 들에 나가서 노는 것.

1. VIỆC VUI CHƠI Ở NGOÀI ĐỒNG: Việc đi ra ngoài đồng và chơi đùa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족과의 들놀이.
    Field trip with family.
  • Google translate 친구들과의 들놀이.
    A field trip with friends.
  • Google translate 들놀이를 가다.
    Go on a field trip.
  • Google translate 들놀이를 나가다.
    Go out for a field trip.
  • Google translate 지수는 날씨가 맑은 날 친구들과 들놀이를 나갔다.
    Jisoo went out to play with her friends on a sunny day.
  • Google translate 민준이는 주말에 김밥을 싸서 가족과 함께 들놀이를 갈 생각이었는데 비가 와서 가지 못했다.
    Minjun was going to pack gimbap and go on a field trip with his family over the weekend, but he couldn't because it rained.
  • Google translate 요즘 날씨도 좋은데 우리 다음 주에 근교로 들놀이 갈까?
    The weather is nice these days. shall we go to the suburbs next week?
    Google translate 다음 주부터 추워진대.
    They say it's getting cold from next week.

들놀이: picnic,のあそび【野遊び】,deulnori, excursion, sortie à la campagne, pique-nique, déjeuner sur l’herbe, virée champêtre,picnic, día de campo,نزهة,хээр гадаа тоглох,việc vui chơi ở ngoài đồng,ทึลโนรี,permainan lapangan, piknik,загородгая прогулка,野游,郊游,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들놀이 (들ː로리)
📚 Từ phái sinh: 들놀이하다: 들에 나가 놀다.

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86)