🌟 드높이다

Động từ  

1. 매우 높게 하다.

1. NÂNG CAO CHÓT VÓT, GIƯƠNG CAO: Làm cho rất cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기상을 드높이다.
    Raise the weather.
  • 명예를 드높이다.
    Raise honor.
  • 목소리를 드높이다.
    Raise your voice.
  • 사기를 드높이다.
    Boost morale.
  • 이름을 드높이다.
    Raise one's name.
  • 우리나라는 이번 올림픽에서 좋은 성적을 거두며 위상을 드높였다.
    Our country has improved its status by performing well in this olympics.
  • 나는 친구들과 함께 관중석에서 목소리를 드높이며 우리 팀을 응원했다.
    I cheered for our team, raising my voice in the stands with my friends.
  • 이번에 우리 연구팀에서 혁신적인 신기술을 개발했습니다.
    Our research team has developed an innovative new technology.
    이 기술이 우리 회사의 명성을 드높이는 데 큰 도움이 되겠군요.
    This technology will help us build our reputation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드높이다 (드노피다) 드높이어 (드노피어드노피여) 드높여 (드노펴) 드높이니 (드노피니)
📚 Từ phái sinh: 드높다: 매우 높다.

🗣️ 드높이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13)