🌟 드높이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 드높이다 (
드노피다
) • 드높이어 (드노피어
드노피여
) 드높여 (드노펴
) • 드높이니 (드노피니
)
📚 Từ phái sinh: • 드높다: 매우 높다.
🗣️ 드높이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄴㅇㄷ: Initial sound 드높이다
-
ㄷㄴㅇㄷ (
다녀오다
)
: 어떤 곳에 갔다가 돌아오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI VỀ: Đến một nơi nào đó rồi quay về. -
ㄷㄴㅇㄷ (
되뇌이다
)
: → 되뇌다
Động từ
🌏 -
ㄷㄴㅇㄷ (
드높이다
)
: 매우 높게 하다.
Động từ
🌏 NÂNG CAO CHÓT VÓT, GIƯƠNG CAO: Làm cho rất cao.
• Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13)