🌟 드높이다

Động từ  

1. 매우 높게 하다.

1. NÂNG CAO CHÓT VÓT, GIƯƠNG CAO: Làm cho rất cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기상을 드높이다.
    Raise the weather.
  • Google translate 명예를 드높이다.
    Raise honor.
  • Google translate 목소리를 드높이다.
    Raise your voice.
  • Google translate 사기를 드높이다.
    Boost morale.
  • Google translate 이름을 드높이다.
    Raise one's name.
  • Google translate 우리나라는 이번 올림픽에서 좋은 성적을 거두며 위상을 드높였다.
    Our country has improved its status by performing well in this olympics.
  • Google translate 나는 친구들과 함께 관중석에서 목소리를 드높이며 우리 팀을 응원했다.
    I cheered for our team, raising my voice in the stands with my friends.
  • Google translate 이번에 우리 연구팀에서 혁신적인 신기술을 개발했습니다.
    Our research team has developed an innovative new technology.
    Google translate 이 기술이 우리 회사의 명성을 드높이는 데 큰 도움이 되겠군요.
    This technology will help us build our reputation.

드높이다: raise,たかめる【高める】,rehausser, hausser, élever, redorer,elevar,يرفّع,өндөрсгөх, маш өндөр болгох, туйлын өндөрт гаргах,nâng cao chót vót, giương cao,ทำให้สูงขึ้น, เพิ่ม, ยกระดับ,membuat sangat tinggi, membuat amat tinggi, membuat tinggi sekali, meninggikan,поднимать; возвышать; повышать,提升,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 드높이다 (드노피다) 드높이어 (드노피어드노피여) 드높여 (드노펴) 드높이니 (드노피니)
📚 Từ phái sinh: 드높다: 매우 높다.

🗣️ 드높이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28)