🌟 드높이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 드높이다 (
드노피다
) • 드높이어 (드노피어
드노피여
) 드높여 (드노펴
) • 드높이니 (드노피니
)
📚 Từ phái sinh: • 드높다: 매우 높다.
🗣️ 드높이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄴㅇㄷ: Initial sound 드높이다
-
ㄷㄴㅇㄷ (
다녀오다
)
: 어떤 곳에 갔다가 돌아오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI VỀ: Đến một nơi nào đó rồi quay về. -
ㄷㄴㅇㄷ (
되뇌이다
)
: → 되뇌다
Động từ
🌏 -
ㄷㄴㅇㄷ (
드높이다
)
: 매우 높게 하다.
Động từ
🌏 NÂNG CAO CHÓT VÓT, GIƯƠNG CAO: Làm cho rất cao.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28)