🌟 드라이하다 (dry 하다)

Động từ  

1. 바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하다.

1. SẤY TÓC: Sử dụng dụng cụ điện thổi gió để làm khô hoặc chăm sóc mái tóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머리를 드라이하다.
    Dry one's hair.
  • 미용실에서 드라이하다.
    Dry at a hair salon.
  • 혼자서 드라이하다.
    Dry by oneself.
  • 나는 아침에 미용실에 들러 머리를 드라이했다.
    I stopped by the hair salon in the morning to dry my hair.
  • 지수는 머리가 너무 길어서 드라이하는 데 시간이 오래 걸린다.
    Ji-su's hair is so long that it takes a long time to dry.
  • 아직 안 자니?
    Are you still up?
    방금 머리를 감아서 드라이하고 잘 생각이야.
    I just washed my hair, i'm thinking of drying it and sleeping.

2. 화학 약품으로 옷의 때를 빼다.

2. GIẶT KHÔ: Tẩy vết bẩn trên quần áo bằng hóa chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옷을 드라이하다.
    Dry clothes.
  • 세탁소에서 드라이하다.
    Dry in the laundry.
  • 모직으로 된 옷은 항상 드라이해야 한다.
    Clothes made of wool should always be dry.
  • 이 원피스는 드라이해야 하는데 모르고 세탁기로 빨아 버렸다.
    This dress had to be dry, but i didn't know and washed it off with the washing machine.
  • 이 겨울 코트는 지난봄에 드라이했기 때문에 바로 꺼내 입으면 된다.
    This winter coat was dry last spring, so you can take it out and put it on right away.
  • 실크로 만들어진 블라우스는 어떻게 세탁해야 할까?
    How should a blouse made of silk be washed?
    물빨래를 하면 안되니까 세탁소에 맡겨서 드라이해야지.
    I'm not going to wash it with water, so i'm going to leave it at the dry cleaner's.


📚 Từ phái sinh: 드라이(dry): 바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하는 일., 물…

💕Start 드라이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76)