🌟 드라이하다 (dry 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 드라이(dry): 바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하는 일., 물…
🌷 ㄷㄹㅇㅎㄷ: Initial sound 드라이하다
-
ㄷㄹㅇㅎㄷ (
두려워하다
)
: 무섭고 겁이나 몹시 피하고 싶어 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LO SỢ, THẤY SỢ: Lo sợ hoặc rất muốn lẫn tránh. -
ㄷㄹㅇㅎㄷ (
드라이하다
)
: 바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하다.
Động từ
🌏 SẤY TÓC: Sử dụng dụng cụ điện thổi gió để làm khô hoặc chăm sóc mái tóc.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81)