Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들썩들썩하다 (들썩뜰써카다) 📚 Từ phái sinh: • 들썩들썩: 다소 크고 무거운 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하는 모양., 어깨나 엉덩이 등이…
들썩뜰써카다
Start 들 들 End
Start
End
Start 썩 썩 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)