🌟 마대 (麻袋)

Danh từ  

1. 굵고 거친 삼실로 짠 큰 자루.

1. BỊ CÓI, BỊ ĐAY: Bao lớn được đan (bện) bằng sợi cói (đay) dày và thô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마대를 짜다.
    Squeeze the harness.
  • 마대에 담다.
    Put in a harness.
  • 그들은 마대를 들고 쌀을 담으러 갔다.
    They went to hold the rice with the harness.
  • 우리는 길가의 낙엽을 쓸어 모아 마대에 담았다.
    We swept the leaves off the side of the road and put them in a harness.
  • 와, 눈이 많이 쌓였어요. 저기서 썰매 타고 싶어요.
    Wow, there's a lot of snow. i want to ride a sled over there.
    아빠가 어릴 때는 마대로 눈썰매를 타기도 했단다.
    I used to sled my dad when he was a kid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마대 (마대)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197)