🌟 똥똥하다

Tính từ  

1. 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다.

1. BÉO, MẬP: Dáng thấp và béo nên thân hình bè ra hai bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 똥똥한 꼬맹이.
    Dirty little boy.
  • 똥똥한 사람.
    A booby person.
  • 똥똥한 체구.
    Thick build.
  • 똥똥하게 살찌다.
    Fatty plump.
  • 배가 똥똥하다.
    I have a potbellied.
  • 얼굴이 똥똥하다.
    You have a plump face.
  • 키 작고 똥똥한 몸집의 소장이 뒤뚱뒤뚱 걸어간다.
    The tall, small, bouncy-bodied warden waddles.
  • 살이 뒤룩뒤룩 찐 똥똥한 돼지 새끼가 밥 달라고 운다.
    A plump piglet cries for food.
  • 요새 내가 밥을 많이 먹어서 그런지 똥똥하게 살찐 것 같아.
    Maybe it's because i've been eating a lot these days, but i've been chubby.
    그래. 건강을 위해서라도 살 좀 빼.
    Yeah. lose some weight for your health.
센말 통통하다: 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다., 어떤 것의 한 부분이 붓거나 …

2. 어떤 것의 한 부분이 붓거나 부풀어서 튀어나와 있다.

2. TRÒN TRỊA, TRÒN VO: Một phần của cái nào đó phình ra hoặc phồng lên nên lồi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 똥똥한 꽃병.
    Dirty vase.
  • 똥똥한 모양.
    Dirty shape.
  • 배가 똥똥한 항아리.
    A pot with a big belly.
  • 똥똥하게 붓다.
    Pour into a bun.
  • 차가 똥똥하다.
    The car is shit.
  • 호리병은 주둥이가 홀쭉하고 배가 똥똥한 모양의 병이다.
    Horik is a disease of a shape with a hollow mouth and a plump belly.
  • 유민이 새로 산 차는 아담한 사이즈에 똥똥하게 생긴 소형 자동차이다.
    Yoomin's new car is a compact, compact car in a compact size.
  • 이야. 만두가 아주 똥똥하구나.
    Wow. the dumplings are very plump.
    응. 속이 꽉 찼어.
    Yeah. i'm stuffed.
센말 통통하다: 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다., 어떤 것의 한 부분이 붓거나 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똥똥하다 (똥똥하다) 똥똥한 (똥똥한) 똥똥하여 (똥똥하여) 똥똥해 (똥똥해) 똥똥하니 (똥똥하니) 똥똥합니다 (똥똥함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Khí hậu (53)