🌟 디스코 (disco)

Danh từ  

1. 경쾌한 음악에 맞추어 일정한 형식이 없이 자유롭게 추는 춤.

1. DISCO: Điệu nhảy tự do không có hình thức nhất định theo nhạc sôi động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 디스코 음악.
    Disco music.
  • 디스코 솜씨.
    Disco skills.
  • 디스코를 즐기다.
    Enjoy disco.
  • 디스코를 추다.
    Dance disco.
  • 댄스 음악에 맞추어 디스코를 추었다.
    Disco danced to the dance music.
  • 우울해하는 지수를 위해 승규는 신나는 디스코 음악을 들려주었다.
    For the depressed jisoo, seung-gyu played exciting disco music.
  • 와! 음악 좋은데!
    Wow! nice music!
    오랜만에 디스코 한번 춰 볼까?
    Shall we dance disco after a long time?

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)