🌟 동녘 (東 녘)

Danh từ  

1. 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.

1. PHÍA ĐÔNG: Hướng mà mặt trời mọc và là một trong bốn phương vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동녘 하늘.
    The eastern sky.
  • 동녘의 여명.
    Dawn of the east.
  • 동녘에 뜨는 해.
    The rising sun in the east.
  • 동녘이 밝아 오다.
    The dawn of the east comes.
  • 동녘을 보다.
    Look at the east.
  • 동녘에서 불어오다.
    Blows from the east.
  • 사람들은 떠오르는 해를 보기 위해 동녘 하늘을 응시했다.
    People stared at the eastern sky to see the rising sun.
  • 동녘에 해도 안 뜬 이른 새벽부터 터미널에는 첫차를 타고 일터로 향하는 사람들이 있었다.
    From the early dawn of the east, there were people in the terminal heading to work in the first train.
  • 제주도는 참 아름다운 곳이지요?
    Jeju island is such a beautiful place, isn't it?
    네. 저는 특히 동녘 해안의 절경이 가장 아름다웠어요.
    Yes. i especially enjoyed the most beautiful view of the east coast.
Từ đồng nghĩa 동(東): 동서남북 네 방위 중의 하나로 해가 뜨는 쪽., 동쪽 지역., ‘동쪽’의 뜻을…
Từ đồng nghĩa 동쪽(東쪽): 네 방위 중의 하나로, 해가 뜨는 쪽.
Từ tham khảo 서녘(西녘): 서쪽 방향.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동녘 (동녁) 동녘이 (동녀키) 동녘도 (동녁또) 동녘만 (동녕만)

🗣️ 동녘 (東 녘) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365)