🌟 명승고적 (名勝古跡)

Danh từ  

1. 매우 아름다운 경치와 옛날 유적.

1. DANH THẮNG DI TÍCH: Di tích cổ và phong cảnh rất đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국의 명승고적.
    Korea's scenic beauty.
  • 명승고적 소개.
    A triumphant introduction.
  • 명승고적을 방문하다.
    Visit a scenic spot.
  • 명승고적을 찾다.
    Find a scenic spot.
  • 명승고적으로 지정되다.
    Be designated as a scenic spot.
  • 그곳은 국가의 명승고적으로 보호되고 있다.
    The place is protected by the country's scenic beauty.
  • 유민이는 방학을 맞이하여 평소 가 보고 싶었던 명승고적을 찾았다.
    Yoomin found the scenic spot she wanted to visit during the vacation.
  • 여긴 도시 곳곳에 명승고적이 잘 보존되어 있네요.
    This place is well preserved throughout the city.
    네, 전통과 현대가 적절히 조화를 이룬 매력적인 도시죠.
    Yes, it's an attractive city where tradition and modernity are in harmony.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명승고적 (명승고적) 명승고적이 (명승고저기) 명승고적도 (명승고적또) 명승고적만 (명승고정만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52)