🌟 명승고적 (名勝古跡)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명승고적 (
명승고적
) • 명승고적이 (명승고저기
) • 명승고적도 (명승고적또
) • 명승고적만 (명승고정만
)
🌷 ㅁㅅㄱㅈ: Initial sound 명승고적
-
ㅁㅅㄱㅈ (
명승고적
)
: 매우 아름다운 경치와 옛날 유적.
Danh từ
🌏 DANH THẮNG DI TÍCH: Di tích cổ và phong cảnh rất đẹp.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78)