🌟 몽둥이

Danh từ  

1. 주로 사람이나 동물을 때릴 때 사용하는 굵은 막대기.

1. ROI, THƯỚC ĐÁNH, DÙI CUI: Gậy tròn dùng khi đánh người hay động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몽둥이를 들다.
    Lift a club.
  • 몽둥이를 휘두르다.
    Wield a club.
  • 몽둥이로 때리다.
    Hit with a club.
  • 몽둥이로 맞다.
    Be clubbed.
  • 몽둥이로 얻어맞다.
    Be beaten with a club.
  • 몽둥이로 패다.
    Slap with a club.
  • 몽둥이로 후려갈기다.
    Be clubbed.
  • 그 사내는 몽둥이로 내 등을 사정없이 때렸다.
    The man clubbed me in the back.
  • 몽둥이로 맞은 자리는 아직까지 시퍼렇게 멍이 들어 보기 흉했다.
    The clubbed spot was still black and blue and ugly.
  • 요즘도 몽둥이로 동물을 때려서 죽이는 사람들이 있더라고.
    There are still people who use clubs to beat animals to death.
    정말? 잔인한 사람들 같으니라고.
    Really? you cruel people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몽둥이 (몽둥이)


🗣️ 몽둥이 @ Giải nghĩa

🗣️ 몽둥이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204)