🌟 몽둥이

Danh từ  

1. 주로 사람이나 동물을 때릴 때 사용하는 굵은 막대기.

1. ROI, THƯỚC ĐÁNH, DÙI CUI: Gậy tròn dùng khi đánh người hay động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몽둥이를 들다.
    Lift a club.
  • Google translate 몽둥이를 휘두르다.
    Wield a club.
  • Google translate 몽둥이로 때리다.
    Hit with a club.
  • Google translate 몽둥이로 맞다.
    Be clubbed.
  • Google translate 몽둥이로 얻어맞다.
    Be beaten with a club.
  • Google translate 몽둥이로 패다.
    Slap with a club.
  • Google translate 몽둥이로 후려갈기다.
    Be clubbed.
  • Google translate 그 사내는 몽둥이로 내 등을 사정없이 때렸다.
    The man clubbed me in the back.
  • Google translate 몽둥이로 맞은 자리는 아직까지 시퍼렇게 멍이 들어 보기 흉했다.
    The clubbed spot was still black and blue and ugly.
  • Google translate 요즘도 몽둥이로 동물을 때려서 죽이는 사람들이 있더라고.
    There are still people who use clubs to beat animals to death.
    Google translate 정말? 잔인한 사람들 같으니라고.
    Really? you cruel people.

몽둥이: stick,こんぼう【こん棒】,bâton,palo, vara,عصا,муна, шийдэм,roi, thước đánh, dùi cui,ไม้กระบอง, ไม้ตะบอง, ไม้พลอง, ไม้เรียวหนา,pentungan,дубинка,棒子,棍子,棍棒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몽둥이 (몽둥이)


🗣️ 몽둥이 @ Giải nghĩa

🗣️ 몽둥이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48)