🌟 묘미 (妙味)

  Danh từ  

1. 어느 것에서만 느낄 수 있는 특별한 재미.

1. SỰ HẤP DẪN LẠ THƯỜNG, SỰ TUYỆT DIỆU: Sự thú vị kỳ diệu đến mức không thể thể hiện bằng lời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낚시의 묘미.
    The beauty of fishing.
  • 바둑의 묘미.
    The beauty of baduk.
  • 반전의 묘미.
    The beauty of a twist.
  • 인생의 묘미.
    The beauty of life.
  • 진정한 묘미.
    The real beauty.
  • 묘미를 느끼다.
    Feel the beauty.
  • 묘미를 만끽하다.
    Enjoy the beauty of it.
  • 묘미를 살리다.
    Bring the charm to life.
  • 해학과 풍자는 탈춤의 묘미라 할 수 있다.
    The humor and satire are the beauty of mask dance.
  • 아기자기한 눈꽃과 장엄한 설경은 겨울 산행의 묘미를 만끽할 수 있게 해 준다.
    Cute snowflakes and majestic snowflakes allow you to enjoy the beauty of the winter hiking.
  • 이번 대회의 묘미는 올림픽에서는 보기 힘든 바둑, 체스 같은 이색적인 종목도 볼 수 있다는 것이다.
    The beauty of this competition is that you can also see exotic events such as baduk and chess, which are hard to see in the olympics.
  • 야구의 묘미가 무엇이라고 생각하십니까?
    What do you think is the beauty of baseball?
    구 회 말에도 역전이 가능하기에 경기가 끝나기 전까진 승부를 예측할 수 없다는 거죠.
    We can turn the tables at the end of the old inning, so we can't predict until the game is over.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묘미 (묘ː미)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 묘미 (妙味) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)