🌟 묘소 (墓所)

Danh từ  

1. 무덤이 있는 곳.

1. KHU MỘ, MỘ PHẦN: Nơi có ngôi mộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남편의 묘소.
    Husband's grave.
  • 부모님의 묘소.
    Parents' graves.
  • 조상의 묘소.
    The ancestral graveyard.
  • 묘소를 가꾸다.
    Cultivate a grave.
  • 묘소를 찾다.
    Find the grave.
  • 추석이 되면 많은 사람들이 조상의 묘소를 찾아 인사를 한다.
    On chuseok, many people visit their ancestors' graves and greet them.
  • 나는 아버지의 묘소를 종종 찾아 그 앞에 헌화도 하고 벌초도 하곤 했다.
    I would often visit my father's grave and offer flowers and weeds before him.
  • 통일이 되면 제일 먼저 뭘 하고 싶으세요?
    What do you want to do first when unification is achieved?
    북쪽 고향에 있는 부모님의 묘소에 제일 먼저 들르고 싶어.
    I want to stop by my parents' graves in my north hometown first.
Từ đồng nghĩa 산소(山所): (높이는 말로) 사람의 무덤., 무덤이 있는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묘소 (묘ː소)


🗣️ 묘소 (墓所) @ Giải nghĩa

🗣️ 묘소 (墓所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)