🌟 머저리

Danh từ  

1. 말이나 행동이 다부지지 못하고 어리석은 사람.

1. KẺ ĐẦN ĐỘN, NGƯỜI NGỐC NGHẾCH: Người khờ khạo lời nói và hành động không được nhạy bén.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병신과 머저리.
    Fool and idiots.
  • 머저리로 취급하다.
    Treat as a mere trifle.
  • 머저리와 같다.
    Same as a muffler.
  • 세상 물정 모르는 그 머저리 청년은 툭하면 사기를 당하곤 했다.
    The wacky young man used to be swindled out of time.
  • 시험 좀 망쳤다고 부모님이 머저리 취급을 하시는 통에 받은 상처가 크다.
    I've had a big scar from my parents treating me like a moron for screwing up the exam.
  • 내가 휴대 전화를 어디에 두었는지 못 찾겠어.
    I can't find where i left my cell phone.
    아이고, 이 머저리야!
    Ouch, you idiot!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 머저리 (머저리)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20)