🌟 머저리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 머저리 (
머저리
)
🌷 ㅁㅈㄹ: Initial sound 머저리
-
ㅁㅈㄹ (
모조리
)
: 하나도 빠짐없이 모두.
☆
Phó từ
🌏 MỌI, TẤT CẢ, KHÔNG LOẠI TRỪ, SẠCH SÀNH SANH, HOÀN TOÀN: Tất cả mà không sót một cái gì cả. -
ㅁㅈㄹ (
매장량
)
: 지하자원 등이 땅속에 묻혀 있는 양.
Danh từ
🌏 TRỮ LƯỢNG: Lượng tài nguyên ngầm được chôn ở dưới lòng đất. -
ㅁㅈㄹ (
머저리
)
: 말이나 행동이 다부지지 못하고 어리석은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ ĐẦN ĐỘN, NGƯỜI NGỐC NGHẾCH: Người khờ khạo lời nói và hành động không được nhạy bén. -
ㅁㅈㄹ (
못자리
)
: 논에 모내기를 하기 전에 미리 볍씨를 뿌려서 모를 기르는 곳.
Danh từ
🌏 VƯỜN ƯƠM, VƯỜN GIỐNG: Nơi gieo hạt thóc để ươm cây giống trước khi cấy lúa ở ruộng. -
ㅁㅈㄹ (
몸조리
)
: 약해진 몸의 기력을 되찾기 위해 쉬면서 몸을 보살피고 돌보는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ NGƠI, SỰ DƯỠNG SỨC: Việc vừa nghỉ vừa chăm nom, chăm sóc cơ thể để hồi phục sinh lực cho cơ thể yếu ớt. -
ㅁㅈㄹ (
무중력
)
: 중력이 없음. 또는 중력이 없거나 중력을 느낄 수 없는 상태.
Danh từ
🌏 KHÔNG TRỌNG LỰC: Việc không có trọng lực. Hay trạng thái không có trọng lực hoặc không thể cảm nhận được trọng lực. -
ㅁㅈㄹ (
목적론
)
: 모든 사물이나 현상은 목적에 의하여 규정되고 목적을 실현하기 위하여 있다는 이론.
Danh từ
🌏 MỤC ĐÍCH LUẬN, THUYẾT MỤC ĐÍCH: Lí luận cho rằng tất cả sự vật hay hiện tượng đều được quy định dựa vào mục đích và để thực hiện mục đích. -
ㅁㅈㄹ (
문장력
)
: 글을 쓰는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG VĂN CHƯƠNG, NĂNG LỰC VĂN CHƯƠNG: Năng lực viết văn. -
ㅁㅈㄹ (
묘자리
)
: → 묏자리
Danh từ
🌏
• Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20)