🌟 멈칫

Phó từ  

1. 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 모양.

1. ĐỘT NGỘT, BỖNG DƯNG: Hình ảnh dừng đột ngột công việc hay động tác đang làm dở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 멈칫 그치다.
    Stop hesitating.
  • 멈칫 놀라다.
    Surprised.
  • 멈칫 망설이다.
    Hesitate.
  • 멈칫 멈추다.
    To pause.
  • 멈칫 서다.
    Stops at a pause.
  • 동생에게 화를 내다가 스스로의 모습에 멈칫 놀라 엉엉 우는 동생에게 사과를 했다.
    I was angry with my brother, but i was surprised to see myself and apologized to him crying.
  • 그는 갑자기 무슨 소리를 들었는지 말하던 것을 멈칫 멈추고 조용히 하라고 하였다.
    He paused to say what he had heard and said, "be quiet.".
  • 김 과장, 오늘은 꼭 사표를 내겠다고 그러더니 진짜로 냈어?
    Chief kim, you said you'd definitely resign today, and you really did?
    아니. 문득 가족들 생각이 나서 멈칫 서 있다가 그냥 왔어.
    No. i suddenly thought of my family, so i just stopped by and came back.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 멈칫 (멈칟)
📚 Từ phái sinh: 멈칫거리다: 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 행동을 자꾸 하다. 또는 그런 행동을 자꾸… 멈칫대다: 하던 일이나 동작을 갑자기 멈추는 행동을 자꾸 하다. 또는 그런 행동을 자꾸 … 멈칫하다: 하던 일이나 행동을 갑자기 멈추다. 또는 멈추게 하다.

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28)