🌟 무중력 (無重力)

Danh từ  

1. 중력이 없음. 또는 중력이 없거나 중력을 느낄 수 없는 상태.

1. KHÔNG TRỌNG LỰC: Việc không có trọng lực. Hay trạng thái không có trọng lực hoặc không thể cảm nhận được trọng lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무중력 상태.
    Zero gravity.
  • 무중력 상황.
    Gravity-free situation.
  • 무중력 실험.
    A weightless experiment.
  • 무중력 장치.
    A weightless device.
  • 무중력을 경험하다.
    Experience weightlessness.
  • 무중력을 느끼다.
    Feel weightless.
  • 무중력을 체험하다.
    Experience weightlessness.
  • 그는 무중력 상태에서 몸이 붕붕 떠다니는 것을 느낄 수 있었다.
    He could feel his body floating around in a weightless state.
  • 우리는 엘리베이터가 내려갈 때 아주 잠시 동안 무중력을 경험할 수 있다.
    We can experience weightlessness for a very short time when the elevator goes down.
  • 우주선 안은 무중력이기 때문에 우주인들은 항상 둥둥 떠서 생활한다.
    Astronauts are always floating on the ground because inside the spacecraft is weightless.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무중력 (무중녁) 무중력이 (무중녀기) 무중력도 (무중녁또) 무중력만 (무중녕만)

🗣️ 무중력 (無重力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101)