🌟 무차별적 (無差別的)

  Danh từ  

1. 차이를 두어 구별하거나 가리지 않는 것.

1. TÍNH KHÔNG PHÂN BIỆT: Sự không phân biệt hay không để ý đến điểm khác biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무차별적인 벌목.
    Indiscriminate logging.
  • 무차별적인 사살.
    Indiscriminate shooting.
  • 무차별적인 총격.
    Indiscriminate shooting.
  • 무차별적인 폭력.
    Indiscriminate violence.
  • 무차별적으로 개발하다.
    Develop indiscriminately.
  • 무차별적으로 공격하다.
    Attack indiscriminately.
  • 무차별적으로 받아들이다.
    Accept indiscriminately.
  • 무차별적으로 사격하다.
    Shoot indiscriminately.
  • 무차별적으로 수용하다.
    Accept indiscriminately.
  • 무차별적으로 적용하다.
    Apply indiscriminately.
  • 무차별적으로 파괴하다.
    Destroy indiscriminately.
  • 적들의 무차별적인 포격으로 인해 수많은 민간인이 목숨을 잃었다.
    Numerous civilians were killed in the indiscriminate shelling of the enemy.
  • 외래문화의 무차별적인 수용은 전통문화의 계승과 발전에 걸림돌이 된다.
    The indiscriminate acceptance of foreign cultures is a stumbling block to the succession and development of traditional culture.
  • 그들은 아이와 어른을 가리지 않고 무차별적으로 강제 노동에 사람을 징집했다.
    They conscripted men into forced labor indiscriminately, regardless of children and adults.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무차별적 (무차별쩍)
📚 Từ phái sinh: 무차별(無差別): 차이를 두어 구별하거나 가리지 않고 닥치는 대로 마구 함.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 무차별적 (無差別的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46)