🌟 명심하다 (銘心 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명심하다 (
명심하다
)
🗣️ 명심하다 (銘心 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 경구를 명심하다. [경구 (警句)]
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 명심하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)