🌟 명심하다 (銘心 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명심하다 (
명심하다
)
🗣️ 명심하다 (銘心 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 경구를 명심하다. [경구 (警句)]
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 명심하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52)