🌟 명심하다 (銘心 하다)

Động từ  

1. 잊지 않도록 마음속에 깊이 기억하다.

1. GHI TÂM, GHI NHỚ RÕ, KHẮC CỐT GHI TÂM: Ghi nhớ sâu vào lòng để không quên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명심하여 듣다.
    Listen in mind.
  • Google translate 명심하기를 바라다.
    I hope you keep in mind.
  • Google translate 말씀을 명심하다.
    Bear in mind the word.
  • Google translate 명령을 명심하다.
    Keep the order in mind.
  • Google translate 거듭 명심하다.
    Keep it in mind.
  • Google translate 깊이 명심하다.
    Bear in mind.
  • Google translate 경영자는 기업의 가장 중요한 자산은 직원들이라는 사실을 명심해야 한다.
    Managers must keep in mind that the most important asset of the entity is its employees.
  • Google translate 시험 전날에 선생님께서 시험을 볼 때 명심해야 할 점에 대해서 말씀해 주셨다.
    The day before the exam, my teacher told me what to keep in mind when taking the test.
  • Google translate 조심해서 다녀 와. 내가 했던 말 잘 알아들었지?
    Have a safe trip. you understand what i said, right?
    Google translate 네, 명심할게요.
    Yes, i'll keep that in mind.

명심하다: bear in mind; remember well,きもにめいずる【肝に銘ずる】,graver dans son cœur,tener en cuenta,يتذكّر,санах, ухаан санаандаа хадгалах,ghi tâm, ghi nhớ rõ, khắc cốt ghi tâm,จดจำไว้ในใจ, จดจำไว้ในจิตใจ, จารึกไว้ในหัวใจ,memperhatikan,запечатлеть в душе; твёрдо хранить в памяти; иметь в виду; учитывать,铭记,记牢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명심하다 (명심하다)

🗣️ 명심하다 (銘心 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Luật (42) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52)