🌟 메이커 (maker)
Danh từ
📚 Annotation: 주로 '~ 메이커'로 쓴다.
🌷 ㅁㅇㅋ: Initial sound 메이커
-
ㅁㅇㅋ (
마이크
)
: 소리를 전류로 바꾸어 소리가 크게 나게 하는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MICRO, MÍC: Máy biến đổi âm thanh qua dòng điện, làm cho âm thanh lớn hơn. -
ㅁㅇㅋ (
메이커
)
: 상품을 만드는 사람 또는 제조 회사.
Danh từ
🌏 NHÀ SẢN XUẤT: Người làm ra sản phẩm hay công ty chế tạo.
• Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)