🌟 메이커 (maker)
Danh từ
📚 Annotation: 주로 '~ 메이커'로 쓴다.
🌷 ㅁㅇㅋ: Initial sound 메이커
-
ㅁㅇㅋ (
마이크
)
: 소리를 전류로 바꾸어 소리가 크게 나게 하는 기계.
☆☆
Danh từ
🌏 MICRO, MÍC: Máy biến đổi âm thanh qua dòng điện, làm cho âm thanh lớn hơn. -
ㅁㅇㅋ (
메이커
)
: 상품을 만드는 사람 또는 제조 회사.
Danh từ
🌏 NHÀ SẢN XUẤT: Người làm ra sản phẩm hay công ty chế tạo.
• Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208)