🌟 멜로디 (melody)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng
🗣️ 멜로디 (melody) @ Ví dụ cụ thể
- 결한 멜로디. [결하다 (缺하다)]
- 흥얼거리는 멜로디. [흥얼거리다]
- 나도 제목은 모르는데 멜로디가 좋아서 계속 부르게 되네. [흥얼거리다]
🌷 ㅁㄹㄷ: Initial sound 멜로디
-
ㅁㄹㄷ (
마르다
)
: 물기가 다 날아가서 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÔ: Hơi nước bay đi hết nên không còn nữa. -
ㅁㄹㄷ (
모르다
)
: 사람이나 사물, 사실 등을 알지 못하거나 이해하지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÔNG BIẾT: Không biết được hoặc không hiểu được người, sự vật hay sự việc... -
ㅁㄹㄷ (
미루다
)
: 일이나 정해진 때를 나중으로 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 DỜI LẠI, HOÃN LẠI: Chuyển công việc hay thời gian đã định về sau. -
ㅁㄹㄷ (
말리다
)
: 물기를 다 날려서 없어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔ, PHƠI KHÔ, HONG KHÔ, SẤY KHÔ: Làm hơi nước bay đi hết không còn gì. -
ㅁㄹㄷ (
밀리다
)
: 방향의 반대쪽에서 힘이 가해져서 움직여지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY, BỊ XÔ: Sức mạnh được tăng thêm và dịch chuyển từ phía đối diện của phương hướng. -
ㅁㄹㄷ (
물리다
)
: 상처가 날 만큼 동물의 이빨에 세게 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ CẮN: Bị ấn mạnh bởi răng của động vật đến mức có vết thương. -
ㅁㄹㄷ (
멜로디
)
: 높낮이와 리듬이 있는 음의 흐름.
☆☆
Danh từ
🌏 GIAI ĐIỆU: Chuỗi âm có nhịp điệu và độ cao thấp. -
ㅁㄹㄷ (
말리다
)
: 남이 어떤 행동을 하지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CAN, NGĂN, CAN NGĂN: Làm cho người khác không thực hiện được hành động nào đó. -
ㅁㄹㄷ (
밀리다
)
: 처리하지 못한 일이나 물건이 쌓이다.
☆☆
Động từ
🌏 DỒN LẠI, Ứ LẠI, TỒN ĐỌNG: Công việc hay đồ vật chưa xử lí được bị ứ đọng. -
ㅁㄹㄷ (
몰리다
)
: 어떤 것이 어떤 방향이나 장소로 움직여 가게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ DỒN, BỊ ÉP: Cái nào đó được làm cho dịch chuyển về hướng hay nơi nào đó. -
ㅁㄹㄷ (
무르다
)
: 단단하거나 뻣뻣하지 않고 여리다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM OẶT, YẾU ỚT: Mỏng manh và không cứng hoặc thẳng. -
ㅁㄹㄷ (
물리다
)
: 산 물건을 원래 주인에게 돌려주고 돈을 되찾게 하다.
☆
Động từ
🌏 TRẢ LẠI, HOÀN LẠI, HOÀN TRẢ LẠI: Làm cho trả lại hàng đã mua cho chủ ban đầu và lấy lại tiền.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91)