🌟 멜로디 (melody)

☆☆   Danh từ  

1. 높낮이와 리듬이 있는 음의 흐름.

1. GIAI ĐIỆU: Chuỗi âm có nhịp điệu và độ cao thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 악기의 멜로디.
    The melody of an instrument.
  • 천상의 멜로디.
    A celestial melody.
  • 감미로운 멜로디.
    Sweet melody.
  • 기분 좋은 멜로디.
    Pleasant melody.
  • 멜로디가 좋다.
    The melody is good.
  • 멜로디가 아름답다.
    The melody is beautiful.
  • 멜로디가 익숙하다.
    The melody is familiar.
  • 레코드 가게에서 익숙한 멜로디의 노래가 흘러나왔다.
    A familiar melody came out of the record shop.
  • 그의 곡은 음악 평론가들로 부터 천상의 멜로디라는 극찬을 받았다.
    His songs were highly praised by music critics as heavenly melodies.
  • 뭘 그렇게 흥얼거리니?
    What are you humming so much?
    멜로디가 무척 좋아서 나도 모르게 흥얼거렸나 봐.
    I must have been humming without realizing it because the melody was so good.
Từ tham khảo 가락: 목소리의 높낮이나 길이로 느껴지는 말의 기운., 한국에서 전통적인 노래의 수를 세…


📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 멜로디 (melody) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91)